Có 2 kết quả:

与世俯仰 yǔ shì fǔ yǎng ㄩˇ ㄕˋ ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ與世俯仰 yǔ shì fǔ yǎng ㄩˇ ㄕˋ ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to swim with the tide (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to swim with the tide (idiom)

Bình luận 0