Có 2 kết quả:
与世俯仰 yǔ shì fǔ yǎng ㄩˇ ㄕˋ ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ • 與世俯仰 yǔ shì fǔ yǎng ㄩˇ ㄕˋ ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swim with the tide (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swim with the tide (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh